TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ngăn cản

bị ngăn cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ngăn ngùa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị ngăn cản

 inhibited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị ngăn cản

verhindert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fensterbetätigungen der hinteren Türen können gesperrt werden.

Tác động lên những cửa sổ phía sau có thể bị ngăn cản.

Erst bei einer starken Bremsung, bei der größerer Schlupf auftritt, wird der ABS-Regelkreis (Tabel­ le 1, Seite 547) aktiviert und das Blockieren der Räder verhindert.

Chỉ khi phanh mạnh, khi độ trượt lớn hơn xuất hiện, mạch điều chỉnh ABS (Bảng 1, trang 547) được kích hoạt và sự bó cứng của bánh xe bị ngăn cản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhindert /a/

bị ngăn cản, bị ngăn ngùa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibited /toán & tin/

bị ngăn cản

 inhibited

bị ngăn cản