Việt
tạp chát
vật thể lạ
vật lạ
thể lạ
Anh
foreign body
Đức
Fremdkörper
Fremdstoff
Frendteil
Fremdkörper /m/CNT_PHẨM/
[EN] foreign body
[VI] vật lạ, thể lạ
[VI] vật thể lạ
Fremdkörper, Fremdstoff