TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foreign body

tạp chát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật thể lạ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vật lạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể lạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

foreign body

foreign body

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

foreign body

Fremdkörper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fremdstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Frendteil

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fremdkörper /m/CNT_PHẨM/

[EN] foreign body

[VI] vật lạ, thể lạ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Frendteil

[EN] foreign body

[VI] vật thể lạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

foreign body

Fremdkörper, Fremdstoff

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foreign body

tạp chát