Việt
vật lạ
tấm ốp
thể lạ
vật thể lạ
người xa lạ
vật xa lạ
Anh
foreign body
foreign object
fish
Đức
Fremdkörper
Fremdstoff
einen Fremdkörper im Auge haben
có một vật lạ trong mắt.
ein Fremdkörper sein
là một người xa lạ.
Fremdkörper, Fremdstoff
Fremdkörper /der/
(Med , Biol ) vật lạ;
einen Fremdkörper im Auge haben : có một vật lạ trong mắt.
người xa lạ; vật xa lạ;
ein Fremdkörper sein : là một người xa lạ.
Fremdkörper /m -s, =/
vật thể lạ; sich in einer Gesellschaft als - körper fühlen cảm tháy xa lạ trong xã hội nào.
[EN] foreign body
[VI] vật lạ
Fremdkörper /m/CNSX/
[EN] fish
[VI] tấm ốp
Fremdkörper /m/CNT_PHẨM/
[VI] vật lạ, thể lạ