Việt
vật thể lạ
Anh
foreign body
Đức
Frendteil
Fremdkörper
Fremdkörper /m -s, =/
vật thể lạ; sich in einer Gesellschaft als - körper fühlen cảm tháy xa lạ trong xã hội nào.
[EN] foreign body
[VI] vật thể lạ