TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fish

cá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đánh bắt cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật bị kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

sự gỡ kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

thanh nẹp

 
Tự điển Dầu Khí

vật rơi xuống giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí

cứu lên

 
Tự điển Dầu Khí

cứu kẹt

 
Tự điển Dầu Khí

cá anadromous ~ cá di cư biển - sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá di cư ngược dòng western mosquito ~ cá diệt bọ gậy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trch. thẻ bằng ngà

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cá/động vật thủy sản

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tấm ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ốp ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiêu biểu của con cá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bột tẩm để chiên gà

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tôm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

fish

fish

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Symbol of

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

baer for drying chicken

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shrim

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

fish

Fisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fischwaren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fremdkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Schleppnetz fischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlaschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fish

poissons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pêcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You need a break from pulling in all those fish.”

Cậu cần nghỉ một lúc sau khi đã kéo cả lũ cá tới đây.”

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

baer for drying chicken,shrim,fish

Bột tẩm để chiên gà, tôm, cá

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fish,Symbol of

Tiêu biểu của con cá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fremdkörper /m/CNSX/

[EN] fish

[VI] tấm ốp

mit Schleppnetz fischen /vi/VT_THUỶ/

[EN] fish

[VI] đánh bắt cá

Fisch /m/VT_THUỶ/

[EN] fish (con)

[VI] cá

verlaschen /vt/CNSX/

[EN] fish, strap

[VI] ốp ray, nối ray

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fish

cá/động vật thủy sản

Là động vật có xương sống bậc thấp, máu lạnh, có vây, mang và vẩy (thường có), sống ở trong nước. Thuật ngữ này được dùng chung cho cả cá, nhuyễn thể, giáp xác và các động vật thủy sản khác.

Từ điển toán học Anh-Việt

fish

trch. thẻ bằng ngà

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fish

Cá (từ viết tắt trong tiếng có nghĩa Giêsu Kitô, Con Thiên Chúa, Cứu tinh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fish /SCIENCE/

[DE] Fische

[EN] fish

[FR] poissons

fish /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fisch

[EN] fish

[FR] poisson

fish /FISCHERIES/

[DE] fangen

[EN] fish

[FR] pêcher

fish /FISCHERIES/

[DE] Fische, Fischwaren

[EN] fish

[FR] poisson

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fish

bản cá

fish

con cá

fish

đánh bắt cá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fish

cá anadromous ~ cá di cư biển - sông, cá di cư ngược dòng western mosquito ~ cá diệt bọ gậy

Tự điển Dầu Khí

fish

[fi∫]

  • danh từ

    o   vật bị kẹt

    Dụng cụ, ống, dây cáp, thanh packe hoặc những bộ phận khác bị rơi xuống đáy giếng hoặc đính vào giếng.

    o   sự gỡ kẹt

    Thao tác nhằm thu hồi vật bị kẹt trong giếng khoan.

    o   thanh nẹp, vật rơi xuống giếng khoan

  • động từ

    o   cứu lên, cứu kẹt

    §   fish up : cứu kẹt, câu vật rơi (xuống giếng)

    §   fish scales : vật cáu

    §   fish trap : cán bộ bảo quản

    Cán bộ bảo quản thuộc đội thăm dò địa chấn.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    fish

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    fish

    cá