Việt
tàu chở hàng
máy bay chở hàng
người chất hàng lên tàu
người thuê tàu chở hàng
tàu vận tải
Anh
freighter
cargo plane
cargo ship
dry-cargo ship
freight barge
freighter :
Đức
Frachter
Frachtflugzeug
Frachtschiff
Frachter /m/VT_THUỶ/
[EN] freighter
[VI] tàu chở hàng
Frachtflugzeug /nt/VTHK/
[EN] cargo plane, freighter
[VI] máy bay chở hàng
Frachtschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] cargo ship, dry-cargo ship, freight barge, freighter
[VI] tàu chở hàng, tàu vận tải
Freighter
a/ người thuê vận chuyến đường thúy, người thuê thúy vận. b/ (Mỹ) người gờj hàng đe chuyên chờ bang đường bộ. c/ tàu buôn. d/ (Mỹ) toa chở hàng.
o người chất hàng lên tàu; người thuê tàu chở hàng; tàu chở hàng