Việt
sự viền
sự bao bọc
biển ven lục địa
1. sự bao bọc
sự viền 2. biển ven lục dịa
sự tạo dải
sự tạo diềm
Anh
fringing
banding
Đức
Streifenbildung
Streifenbildung /f/TV/
[EN] banding, fringing
[VI] sự tạo dải, sự tạo diềm
1. sự bao bọc, sự viền 2. biển ven lục dịa
o sự viền, sự bao bọc; biển ven lục địa