TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fringing

sự viền

 
Tự điển Dầu Khí

sự bao bọc

 
Tự điển Dầu Khí

biển ven lục địa

 
Tự điển Dầu Khí

1. sự bao bọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự viền 2. biển ven lục dịa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo dải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo diềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fringing

fringing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

banding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fringing

Streifenbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifenbildung /f/TV/

[EN] banding, fringing

[VI] sự tạo dải, sự tạo diềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fringing

1. sự bao bọc, sự viền 2. biển ven lục dịa

Tự điển Dầu Khí

fringing

o   sự viền, sự bao bọc; biển ven lục địa