Việt
đường ống dẫn khí
ống khí
ống dẫn khí
Anh
gas pipe
gas pipeline
Đức
Gasrohr
Gasleitung
Pháp
tube à gaz
tuyau à gaz
gas pipe, gas pipeline
Gasleitung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas pipe
[VI] đường ống dẫn khí
Gasrohr /nt/XD, ÔTÔ, NH_ĐỘNG/
[VI] ống khí
ống khí, đường ống dẫn khí
gas pipe /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gasrohr
[FR] tube à gaz; tuyau à gaz
o đường ống dẫn khí