air duct /hóa học & vật liệu/
ống dẫn khí
air line /hóa học & vật liệu/
ống dẫn khí
air pipe /hóa học & vật liệu/
ống dẫn khí
airflow pipe /hóa học & vật liệu/
ống dẫn khí
air conduit
ống dẫn (không) khí
gas conduit
ống dẫn khí
air duct
ống dẫn khí
gas duct
ống dẫn khí
gas line
ống dẫn khí
air line
ống dẫn khí
gas pipe
ống dẫn khí
airflow pipe
ống dẫn khí
air pipe
ống dẫn khí
gas pipeline
ống dẫn khí
gas piping
ống dẫn khí
air conduit /điện lạnh/
ống dẫn (không) khí
air duct
ống dẫn khí
Đường ống được thiết kế để dẫn khí nhằm làm mát hoặc sưởi ấm một căn phòng hay một tòa nhà, hoặc để cung cấp khí cho các thiết bị dùng khí nén, v.v.
A pipe or passageway constructed to convey air, as for cooling or heating a room or building, to supply air to a pneumatic device, and so on.