TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geometric buckling

độ cong hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geometric buckling

geometric buckling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bg2

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geometric buckling

geometrische Flußdichtewölbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometrische Flußwölbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometrisches Buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußdichte Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußwölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

geometric buckling

laplacien géométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrisches Buckling /nt (Bg)/CNH_NHÂN/

[EN] geometric buckling (Bg)

[VI] độ cong hình học

Flußdichte Wölbung /f/CNH_NHÂN/

[EN] Bg2, geometric buckling

[VI] độ cong hình học (lò phản ứng)

Flußwölbung /f/CNH_NHÂN/

[EN] buckling, geometric buckling

[VI] độ cong, độ cong hình học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometric buckling /SCIENCE/

[DE] geometrische Flußdichtewölbung; geometrische Flußwölbung

[EN] geometric buckling

[FR] laplacien géométrique