TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cong hình học

độ cong hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ cong hình học

geometric buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bg2

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ cong hình học

geometrisches Buckling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußdichte Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußwölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrisches Buckling /nt (Bg)/CNH_NHÂN/

[EN] geometric buckling (Bg)

[VI] độ cong hình học

Flußdichte Wölbung /f/CNH_NHÂN/

[EN] Bg2, geometric buckling

[VI] độ cong hình học (lò phản ứng)

Bg /v_tắt (geometrisches Buckling)/CNH_NHÂN/

[EN] Bg (geometric buckling)

[VI] độ cong hình học

Flußwölbung /f/CNH_NHÂN/

[EN] buckling, geometric buckling

[VI] độ cong, độ cong hình học