TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

graze

block rake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scratch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

graze

Kratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

graze

rayure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block rake,cut,graze,scratch /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kratzer; Schramme

[EN] block rake; cut; graze; scratch

[FR] rayure