Việt
dầu mỡ
nhờn
mỡ
Anh
greasy
Đức
schmierölartig
Pháp
lubrifiants
greasy /INDUSTRY-CHEM/
[DE] schmierölartig
[EN] greasy
[FR] lubrifiants
greasy /TECH/
mỡ (ánh)
o (thuộc) dầu mỡ, nhờn