TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habitude

Thói quen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

habitude

habitude

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

habitude

Thói quen, tập quán, tính khí

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

habitude

Customary relation or association.