Việt
độ cứng
dộ cứng
chỉ số đo độ cứng
chỉ số độ cứng
chỉ số cứng
Anh
hardness number
hardness numeral
index of hardness
Đức
Härtegrad
Härtezahl
Pháp
indice de dureté
hardness number,hardness numeral,index of hardness /TECH/
[DE] Härtegrad; Härtezahl
[EN] hardness number; hardness numeral; index of hardness
[FR] indice de dureté
chỉ số cứng (khoáng vật, kim loại)
o độ cứng