TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
dộ cứng
dộ cứng
3
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Anh
dộ cứng
hardness number
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
coefficient of hardness
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Đức
dộ cứng
Härte
1
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Festigkeit
1
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
dộ cứng
Härte f; Festigkeit f
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
coefficient of hardness
dộ cứng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
hardness number
dộ cứng