TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

health

Sức khỏe

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

sức khoẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bảo vệ sức khỏe

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

yêu cầu về an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức khoẻ và hạnh phúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

health

health

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

safety and welfare requirements

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
health :

health :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

health

Gesundheitsschutz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheits- und Sicherheitsvorschriften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When people meet at houses, they politely inquire of each other’s health and then attend to their own affairs.

Gặp nhau trong nhà, người ta lễ phép hỏi thăm sức khỏe rồi lại chú tâm lo việc của mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesundheits- und Sicherheitsvorschriften /f pl/KTA_TOÀN/

[EN] health, safety and welfare requirements

[VI] (các) yêu cầu về an toàn, sức khoẻ và hạnh phúc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

health :

sức khóc, vộ sinh. [HC] (clean foul) bill of health - chứng chì y khám (không mẳc bệnh, không ho nghi). - the Board of health - Uy ban vệ sinh - health center - chân y viện, nhà thương thí, trung tám chăm sóc sức khòe. - child health center - trung tám châm soc sức khóe trè em. - health certificate - giẩy chứng chi sức khóe. - health department, service - sớ y tc. - health insurance - báo hiếm bệnh tật. - the Ministry of Health = Bộ y tế, Bộ y tế và dân số. - officer of health - y sĩ, sĩ quan quân y- - public health - y tế cõng cộng, v.ệ sinh cõng cộng. - health record - phicu, thè, sõ sức khóe. - school health - vệ sinh trường học. - school health clinic - trung tâm y tề học đường. - health visitor - y tá, cán sự điểu dưỡng. - health and welfare activities - hoạt dộng y tê và xã hội, hoạt động trong lảnh vực y tè cống cộng và vệ sinh xã hội. - HỲirtó Health Organization (WHO) - Tó chức Y tê Quốc te. |L] health hazard - hiêm nguy đối với sức khóe liên quan đến tính chất cùa công việc (khoa y te lao dộng)

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Health

SỨC KHỎE

Là tình trạng hoàn toàn khỏe mạnh về thể xác, tinh thần và khía cạnh xã hội, không chỉ là tình trạng không bị bệnh hoặc ốm yếu (Tổ chức Y tế Thế giới-1948).

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Health

Sức khỏe

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gesundheitsschutz

[EN] Health

[VI] Bảo vệ sức khỏe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

health

sức khoẻ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

health

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

health

health

n. the general condition of the body and mind; the condition of being free from sickness or disease