Heizfläche /f/CNH_NHÂN/
[EN] heating surface
[VI] bề mặt tỏa nhiệt, bề mặt nung nóng
Heizfläche /f/KT_LẠNH/
[EN] flat radiator, heating surface
[VI] lò sưởi phẳng, bề mặt sưởi
Heizfläche /f/NH_ĐỘNG/
[EN] effective heating surface, heating surface
[VI] mặt tỏa nhiệt, mặt nung hiệu dụng