Việt
bề mặt đun nóng
Anh
heating surface
Darf während des Betriebes nicht unterschritten werden (z.B. um Messgeräte oder Heizflächen nicht trocken laufen zu lassen)
Thể tích tối thiểu cần thiết khi vận hành (t.d. để cho máy đo hoặc bề mặt đun nóng có chất tiếp xúc)
heating surface /hóa học & vật liệu/