TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heaven

Thiên đường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bầu trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòm trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng chân trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thiên đàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên trời .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tv. bầu trười thiên đàng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

heaven

heaven

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

paradise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

heaven

der Himmel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiên đường

paradise, heaven

Từ điển toán học Anh-Việt

heaven

tv. bầu trười thiên đàng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heaven

Thiên đàng, thiên đường, thiên, trời, trên trời [cảnh giới trực tiếp kiến diện Thiên Chúa để hưởng hạnh phúc viên mãn trong tình yêu hoàn thiện với Ngài].

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heaven

bầu trời, vòm trời; khoảng chân trời

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

heaven

[VI] Thiên đường

[DE] der Himmel

[EN] heaven