Việt
dung lượng
sức chứa
khả năng giữ
dung tích
Anh
holding capacity
carrying capacity
Đức
Spannbereich
Aufnahmefähigkeit
Tragfähigkeit
Pháp
capacité de charge
capacité de support
carrying capacity,holding capacity /SCIENCE/
[DE] Tragfähigkeit
[EN] carrying capacity; holding capacity
[FR] capacité de charge; capacité de charge; capacité de support
Spannbereich /m/CNSX/
[EN] holding capacity
[VI] dung lượng, sức chứa
Aufnahmefähigkeit /f/B_BÌ/
[VI] khả năng giữ
dung lượng (sức chứa)