Việt
đá sừng
đá phiến silic andalusite ~ đá sừng anđaluzit
Anh
hornstone
chert
silex
Đức
Hornstein
Silex
Pháp
hornstein
silex corné
hornstone /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hornstein
[EN] hornstone
[FR] hornstein; silex corné
chert,hornstone,silex /SCIENCE/
[DE] Hornstein; Silex
[EN] chert; hornstone; silex
[FR] chert; silex
đá sừng, đá phiến silic andalusite ~ đá sừng anđaluzit
o đá sừng