Việt
đá sừng
đá phiến silic
đá phiến sét cứng
đá phiến silic andalusite ~ đá sừng anđaluzit
Anh
chert
hornfels
irestone
hornstone
corneous
Đức
Hornstein
Hornstein /nt/D_KHÍ/
[EN] chert
[VI] đá phiến silic, đá sừng (địa chất)
corneous, hornstone, irestone
đá sừng (địa chất)
chert /hóa học & vật liệu/
đá sừng , đá phiến silic
đá sừng, đá phiến sét cứng
đá sừng, đá phiến silic andalusite ~ đá sừng anđaluzit