TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrous

nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc hyđrat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngậm nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hydrous

hydrous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hydrous

hydratisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydratisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydratisch /adj/HOÁ/

[EN] hydrous

[VI] (thuộc) nước, ngậm nước

hydratisiert /adj/HOÁ/

[EN] hydrous

[VI] (thuộc) nước, ngậm nước

hydriert /adj/HOÁ/

[EN] hydrous

[VI] (thuộc) nước, ngậm nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydrous

thuộc hyđrat, nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrous

chứa nước

Tự điển Dầu Khí

hydrous

o   (thuộc) nước, chứa nước

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hydrous

Watery.