TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypotenuse

cạnh huyền

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hypotenuse

hypotenuse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hypotenuse

Hypotenuse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hypotenuse

hypoténuse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hypotenuse /f/HÌNH/

[EN] hypotenuse

[VI] cạnh huyền

Từ điển toán học Anh-Việt

hypotenuse

cạnh huyền

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HYPOTENUSE

dường huyẽn Cạnh dài nhất cùa tam giác vuông, nầm đối diện với góc vuông.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hypotenuse

The side of a right-angled triangle opposite the right angle.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hypotenuse

[EN] Hypotenuse

[VI] Cạnh huyền

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hypotenuse /n/MATH/

hypotenuse

cạnh huyền

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hypotenuse

[DE] Hypotenuse

[VI] cạnh huyền (của tam giác vuông)

[FR] hypoténuse