Việt
cạnh huyền
Anh
hypotenuse
Đức
Hypotenuse
Pháp
hypoténuse
hypoténuse [ipotenyz] n. f. HÌNH Cạnh huyền. Le carré de l’hypoténuse est égal à la somme des carrés des deux autres côtés (théorème de Pythagore): Bình phuong của cạnh huyền bằng tổng bình phuong hai cạnh kia (định lý Pitago).
[DE] Hypotenuse
[VI] cạnh huyền (của tam giác vuông)
[FR] hypoténuse