Việt
cạnh huyền
đưông huyền.
dây cung
canh đối
Anh
hypotenuse
subtense
Đức
Hypotenuse
Pháp
hypoténuse
Hypotenuse heißt die dem rechten Winkel gegenüberliegende (längste)
Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông (dài nhất)
dây cung; canh đối; cạnh huyền
Hypotenuse /í =, -n (toán)/
cạnh huyền, đưông huyền.
Hypotenuse /[-te’nu:zo], die; -n/
cạnh huyền;
Hypotenuse /f/HÌNH/
[EN] hypotenuse
[VI] cạnh huyền
[EN] Hypotenuse
[VI] Cạnh huyền
cạnh huyền /n/MATH/
[DE] Hypotenuse
[VI] cạnh huyền (của tam giác vuông)
[FR] hypoténuse