Việt
dấu cách
ký tự rỗi
ký tự không tác dụng
kí tự rỗi
ký tự khoảng cách
Anh
idle character
space
space character
Đức
nicht darstellbares Zeichen
Leerzeichen
Blindzeichen
Pháp
caractère blanc
caractère de repos
idle character /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blindzeichen
[EN] idle character
[FR] caractère blanc; caractère de repos
nicht darstellbares Zeichen //M_TÍNH/
[VI] ký tự rỗi
Leerzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] idle character, space, space character
[VI] ký tự rỗi; ký tự khoảng cách, dấu cách
Idle character
ký tự rỗi. Trong truyền thông, kỹ tư điều khiền truyền đi khi không cố sẵn thông tin khác đề gửi đi.