Việt
dấu cách
kí tự rỗng
ký tự rỗi
ký tự khoảng cách
Anh
idle character
space character
blank character
space
null character
Đức
Leerzeichen
Leerzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] idle character, space, space character
[VI] ký tự rỗi; ký tự khoảng cách, dấu cách
blank character, idle character, space
kí tự rỗng, dấu cách