Việt
Si
Vô minh
Vô tri
không hay biết
ngu dốt
vô học
log. sự không biết
Anh
Ignorance
delusion
unawareness
Đức
die Verblendung
die Unwissenheit
vô minh
ignorance
si
ignorance, delusion
ignorance, unawareness
vô tri
Vô tri, không hay biết, ngu dốt, vô học
[VI] Si
[DE] die Verblendung
[EN] Ignorance
[VI] Vô minh
[DE] die Unwissenheit
ignorance,delusion
[EN] ignorance, delusion