Việt
VÔ tri
không hay biết
ngu dốt
vô học
bất tri
bất khả tri luận
Anh
ignorance
unawareness
nescience
Đức
unwissend
ungebildet
unbewußt
unbelebt
Vô tri, không hay biết, ngu dốt, vô học
Vô tri, vô học, bất tri, bất khả tri luận
Vô Tri
Vô: không, Tri: biết. Ông bèn giả cách vô tri. Nhị Ðộ Mai
vô tri
ignorance, unawareness
1) unwissend (adv), ungebildet (a);
2) unbewußt (a);
3) unbelebt (a); vật VÔ tri Ding n, Sache f, Gegenstand n.