TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imagine

tưởng tượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình dung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

imagine

imagine

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, no person can imagine the future.

Trong thế giới này không ai có thể hình dung về tương lai.

Imagine a world in which people live just one day.

Chúng ta hãy hình dung một thế giới trong đó người ta chỉ sống có một ngày thôi.

Imagine a world in which there is no time. Only images.

Chúng ta hãy thử hình dung một thế giới không có thời gian. Chỉ có hình ảnh.

The Nows note that with infinite lives, they can do all they can imagine.

Những người-hiện-giờ ý thức rằng với một cuộc sống bất tậ thì họ có thể làm tất cả mọi điều mà họ hình dung được.

A person who cannot imagine the future is a person who cannot contemplate the results of his actions.

Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.

Từ điển toán học Anh-Việt

imagine

tưởng tượng, hình dung

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

imagine

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

imagine

imagine

v. to make a picture in the mind; to form an idea