TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

increment size

kích thước gia sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cỡ gia số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kích thước gia số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

increment size

increment size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raster unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

increment size

Inkrementgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rastereinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

increment size

incrément

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

increment size,raster unit /IT-TECH/

[DE] Inkrementgröße; Rastereinheit

[EN] increment size; raster unit

[FR] incrément; pas; unité de trame

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

increment size /toán & tin/

cỡ gia số

increment size /toán & tin/

kích thước gia số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

increment size

kích thước gia sô