Việt
kích thước gia sô
cỡ gia số
kích thước gia số
Anh
increment size
raster unit
Đức
Inkrementgröße
Rastereinheit
Pháp
incrément
pas
unité de trame
increment size,raster unit /IT-TECH/
[DE] Inkrementgröße; Rastereinheit
[EN] increment size; raster unit
[FR] incrément; pas; unité de trame
increment size /toán & tin/