Việt
đơn vị mành
đơn VI khoang cách giữa hai đường tia quét
bộ quét mành
Anh
raster unit
scanner
increment size
Đức
Rastereinheit
Inkrementgröße
Pháp
incrément
pas
unité de trame
increment size,raster unit /IT-TECH/
[DE] Inkrementgröße; Rastereinheit
[EN] increment size; raster unit
[FR] incrément; pas; unité de trame
Rastereinheit /f/M_TÍNH/
[EN] raster unit
[VI] đơn vị mành
raster unit, scanner