Việt
sự dẫn hướng bằng quán tính
sự hướng dẫn quán tính
Anh
inertial guidance
indoctrination
instruction
lead
training
Đức
Trägheitssteuerung
inertial guidance /vật lý/
inertial guidance, indoctrination, instruction, lead, training
Trägheitssteuerung /f/DHV_TRỤ/
[EN] inertial guidance
[VI] sự dẫn hướng bằng quán tính