TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inertial guidance

sự dẫn hướng bằng quán tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hướng dẫn quán tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

inertial guidance

inertial guidance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indoctrination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

inertial guidance

Trägheitssteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertial guidance /vật lý/

sự hướng dẫn quán tính

inertial guidance, indoctrination, instruction, lead, training

sự hướng dẫn quán tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheitssteuerung /f/DHV_TRỤ/

[EN] inertial guidance

[VI] sự dẫn hướng bằng quán tính