TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inspection pit

lỗ quan sắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hố kiểm tra

 
Tự điển Dầu Khí

giếng kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thăm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hầm kiểm tra gầm xe.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

inspection pit

inspection pit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

inspection pit

Besichtigungsgrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Untersuchungsgrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollschacht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inspection pit

fosse de visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regard de visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển ô tô Anh-Việt

inspection pit

Hầm kiểm tra gầm xe.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inspection pit /ENERGY-MINING/

[DE] Besichtigungsgrube; Untersuchungsgrube

[EN] inspection pit

[FR] fosse de visite

inspection pit

[DE] Kontrollschacht

[EN] inspection pit

[FR] regard de visite

inspection pit /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Kontrollschacht

[EN] inspection pit

[FR] regard de visite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inspection pit

giếng kiểm tra

inspection pit

giếng quan sát

inspection pit

giếng thăm

Tự điển Dầu Khí

inspection pit

o   hố kiểm tra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inspection pit

lỗ quan sắt