Việt
giếng kiểm tra
Anh
monitoring well
manhole
observation well
inspection well
control manhole
inspection pit
inspection shaft
Đức
Schacht
Kontrollbrunnen
Schacht /m/XD/
[EN] manhole
[VI] giếng kiểm tra (kỹ thuật thuỷ lực)
Kontrollbrunnen /m/P_LIỆU/
[EN] monitoring well, observation well
[VI] giếng kiểm tra