Việt
xen kẽ
bị xen kẽ
lớp sét mỏng
Anh
intercalated
interbedded
interstratified
Đức
eingebettet
zwischengelagert
Pháp
intercale
interstratifié
interbedded,intercalated,interstratified /SCIENCE/
[DE] eingebettet; zwischengelagert
[EN] interbedded; intercalated; interstratified
[FR] intercale; interstratifié
lớp sét mỏng (trong than)
[in'tə:kəleitid]
o xen kẽ
Những lớp đá trầm tích mỏng, thí dụ đá cát nằm xen với những lớp dày hơn của đá trầm tích khác, thí dụ đá sét nén.
o bị xen kẽ