TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

intoxication

intoxication

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poisoning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
intoxication :

Intoxication :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

intoxication :

Vergiftung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
intoxication

Vergiftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intoxication :

Intoxication:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
intoxication

empoisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intoxication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intoxication,poisoning /SCIENCE/

[DE] Vergiftung

[EN] intoxication; poisoning

[FR] empoisonnement; intoxication

Từ điển pháp luật Anh-Việt

intoxication

(intoxicating, intoxicated) : say rượu (đầu độc trong trường hợp đặc biệt). - intoxicating liquors - thức uống có chat con. ([LỊ chi dùng riêng, trong [HC] : alcoholic beverages - do uong có chat cổn.). - intoxicated - trong tinh trạng say rượu.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Intoxication :

[EN] Intoxication :

[FR] Intoxication:

[DE] Vergiftung:

[VI] ngộ độc do nuốt phải bất cứ chất độc nào, kể cả rượu và kim loại nặng.