Anh
intoxication
poisoning
Intoxication :
Đức
Vergiftung:
Vergiftung
Pháp
Intoxication:
empoisonnement
intoxication,poisoning /SCIENCE/
[DE] Vergiftung
[EN] intoxication; poisoning
[FR] empoisonnement; intoxication
(intoxicating, intoxicated) : say rượu (đầu độc trong trường hợp đặc biệt). - intoxicating liquors - thức uống có chat con. ([LỊ chi dùng riêng, trong [HC] : alcoholic beverages - do uong có chat cổn.). - intoxicated - trong tinh trạng say rượu.
[EN] Intoxication :
[FR] Intoxication:
[DE] Vergiftung:
[VI] ngộ độc do nuốt phải bất cứ chất độc nào, kể cả rượu và kim loại nặng.