Việt
sự ức chế xúc tác
đầu độc
trúng độc
ngộ độc.
sự đầu độc
sự bỏ bả
sự đánh thuốc độc
sự nhiễm độc
sự trúng độc
sự ngộ độc
Anh
poisoning
intoxication
Đức
Vergiftung
Pháp
empoisonnement
Vergiftung /die; -, -en/
sự đầu độc; sự bỏ bả; sự đánh thuốc độc;
sự nhiễm độc; sự trúng độc; sự ngộ độc;
Vergiftung /f =, -en/
1. [sự] đầu độc; 2.[sự] trúng độc, ngộ độc.
Vergiftung /f/KTH_NHÂN, ÔNMT/
[EN] poisoning
[VI] sự ức chế xúc tác (ở lò phản ứng)
Vergiftung /SCIENCE/
[DE] Vergiftung
[EN] intoxication; poisoning
[FR] empoisonnement; intoxication
Vergiftung (Intoxikation)