TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

invent

phát minh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sáng tác.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự phát minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

invent

invent

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

invent

Erfinden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invent, invention

sự phát minh

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Invent

Sáng tác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erfinden /vi/S_CHẾ/

[EN] invent

[VI] phát minh, sáng chế

Từ điển toán học Anh-Việt

invent

phát minh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfinden

invent

Tự điển Dầu Khí

invent

o   phát minh, sáng chế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

invent

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Invent

[DE] Erfinden

[EN] Invent

[VI] phát minh, sáng chế

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

invent

invent

v. to plan and make something never made before; to create a new thing or way of doing something