Dichten II /n -s/
sự] sáng tác, soạn (nhạc...)
hinzudichten /vt/
sáng tác, làm, soạn;
schriftstellern /vi/
viết, sáng tác, viết lách.
Erschaffung /f =, -en/
sự] sáng tạo, sáng tác, lập nên.
Aufsatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] sáng tác, soạn; 2. tác phẩm; (học sinh) bài luận, bài tập làm văn, bài báo; tiểu luận, bài nghiên cúu, nghị luận, luận văn; 2. xem
Abfassung /f =, -en/
1. [sự] biên soạn, sáng tác, biên tập; 2. [sự, cách] diễn đạt.
verfassen /vt/
biên soạn, soạn thảo, soạn, sáng tác, viết.
abfassen /vt/
1. sáng tác, làm, soạn; 2. tóm, túm, tôm, bắt;
Schaffen I /n -s/
sự] sáng tạo, sáng tác, tạo tác, hoạt động sáng tác, tác phẩm, tìưỏc tác.
dichten II /vt, vi/
1. sáng tác, soạn, làm; 2. bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, đơm đặt, thêu dệt, đơm chuyên.
erdichten /vt/
sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.
schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.
Gebilde /n -s, =/
1. tác phẩm, sán phẩm, sáng tác, vật sáng tác, công trình sáng tác, trưóc tác, hình tượng, hình ảnh; das Gebilde der Vorstellung thành qủa của trí tưỏng tượng; 2. [sự] tạo thành, cáu thành, cơ cắu, cáu trúc, kết câu, cáu tạo, cấu tượng; 3.sự tạo thành, hình thái.
Schöpfung /f =/
1. tác phẩm, sáng tác phẩm, trưđc tác; 2. [sự] sáng tạo, sáng tác.