Việt
sự cuộn
phép đối hợp
sư nâng lũy thừa
sự xoán
sự quấn
ánh xạ đối hợp
Rắc rối
khó khăn
cuộn thu lại
thoái hóa/bộ
teo tóp
phép nâng lên luỹ thựa
ánh xạ đối
phép nâng lên lũy thừa
Anh
involution
Đức
Potenzieren
Potenzierung
Potenzieren /nt/TOÁN/
[EN] involution
[VI] phép nâng lên lũy thừa
Potenzierung /f/TOÁN/
phép nâng lên luỹ thựa; phép đối hợp; ánh xạ đối
Rắc rối, khó khăn, cuộn thu lại, thoái hóa/bộ, teo tóp
sự cuộn, sự quấn
sư nâng lũy thừa; sự cuộn, sự xoán (ốc)