TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

potenzieren

phép nâng lên lũy thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng lên lũy thừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên lũy thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lũy thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

potenzieren

involution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

potenzieren

Potenzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. potenziert jmds. Kräfte

điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai.

dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge

qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.

mit 5 potenzieren

lấy lũy thừa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren /(sw?v.; hat)/

(bildungsspr ) làm mạnh lên; làm tăng lên; làm tăng thêm; làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);

etw. potenziert jmds. Kräfte : điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai.

potenzieren /(sw?v.; hat)/

trở nên mạnh hơn; tăng lên; tăng thêm; lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);

dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge : qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.

potenzieren /(sw?v.; hat)/

(Math ) nâng lên lũy thừa; lấy lũy thừa;

mit 5 potenzieren : lấy lũy thừa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

potenzieren /vt (toán)/

nâng lên lũy thừa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Potenzieren /nt/TOÁN/

[EN] involution

[VI] phép nâng lên lũy thừa