potenzieren /(sw?v.; hat)/
(bildungsspr ) làm mạnh lên;
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);
etw. potenziert jmds. Kräfte : điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai.
potenzieren /(sw?v.; hat)/
trở nên mạnh hơn;
tăng lên;
tăng thêm;
lớn thêm (stärker weiden, sich erhöhen, sich steigern);
dadurch potenziert sich die Wirkung der Droge : qua đó nâng cao tác dụng của thuốc.
potenzieren /(sw?v.; hat)/
(Math ) nâng lên lũy thừa;
lấy lũy thừa;
mit 5 potenzieren : lấy lũy thừa