Việt
nâng lên lũy thừa
lấy lũy thừa
Anh
involve
rainwater pipe
raise
Đức
potenzieren
mit 5 potenzieren
potenzieren /(sw?v.; hat)/
(Math ) nâng lên lũy thừa; lấy lũy thừa;
lấy lũy thừa : mit 5 potenzieren
involve /toán & tin/
rainwater pipe /toán & tin/
rainwater pipe, raise
involve, rainwater pipe /toán & tin/