Việt
hằng số mạng tinh thể
Anh
lattice pitch spacing
mend
mesh
net
Đức
Spaltstoffgitterabstand
lattice pitch spacing /điện tử & viễn thông/
lattice pitch spacing, mend, mesh, net
Spaltstoffgitterabstand /f/CNH_NHÂN/
[EN] lattice pitch spacing
[VI] hằng số mạng tinh thể