TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leave of absence

Nghỉ phép

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thời gian ra ở ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nghỉ việc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

leave of absence

leave of absence

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

suspension

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

leave of absence

Beurlaubung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

leave of absence

Congé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave,leave of absence,suspension

[DE] Beurlaubung

[EN] leave, leave of absence, suspension

[FR] Congé

[VI] Nghỉ việc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

leave of absence

Thời gian ra ở ngoài (tu sĩ dòng hoặc giáo sĩ địa phận: hợp pháp)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

leave of absence

Nghỉ phép