Việt
Nghỉ phép
Thời gian ra ở ngoài
Nghỉ việc
Anh
leave of absence
leave
suspension
Đức
Beurlaubung
Pháp
Congé
leave,leave of absence,suspension
[DE] Beurlaubung
[EN] leave, leave of absence, suspension
[FR] Congé
[VI] Nghỉ việc
Thời gian ra ở ngoài (tu sĩ dòng hoặc giáo sĩ địa phận: hợp pháp)