TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghỉ phép

Nghỉ phép

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghỉ phép

Leave/Leave of absence

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

leave of absence

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nghỉ phép

Urlaub machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausurlaub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freibekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben heute zwei Stunden freibekommen

hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freibekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) được nghỉ; nghỉ phép; nghỉ hè;

hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ. : wir haben heute zwei Stunden freibekommen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausurlaub /m -(e)s, -e/

sự, kì] nghỉ phép; Haus

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

leave of absence

Nghỉ phép

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Leave/Leave of absence

Nghỉ phép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghỉ phép

Urlaub machen; cho nghỉ phép beurlauben vt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Leave/Leave of absence

Nghỉ phép