Việt
người thuê đất
người thuê theo hợp đồng
người đi thuê
người thuê mướn nhà
.đất.lessor.chủ cho thuê nhà
đất.levy.đánh thuế
tịch thu tiền
buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định
đất
Anh
lessee
.tenant
tenant
lessee,.tenant
người thuê mướn nhà, .đất.lessor.chủ cho thuê nhà, đất.levy.đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định
lessee,tenant
người thuê mướn nhà, đất
Lessee
(n) người đi thuê
[le'si:]
o người thuê đất
Người thuê đất theo hợp đồng có quyền thăm dò và khoan tìm dầu khí trên một khoảnh đất do hợp đồng quy định và trong thời hạn nhất định.
o người thuê theo hợp đồng (đất, nhà)