TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lessee

người thuê đất

 
Tự điển Dầu Khí

người thuê theo hợp đồng

 
Tự điển Dầu Khí

người đi thuê

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

người thuê mướn nhà

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

.đất.lessor.chủ cho thuê nhà

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đất.levy.đánh thuế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tịch thu tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

lessee

lessee

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

.tenant

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tenant

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

lessee,.tenant

người thuê mướn nhà, .đất.lessor.chủ cho thuê nhà, đất.levy.đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định

lessee,tenant

người thuê mướn nhà, đất

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Lessee

(n) người đi thuê

Tự điển Dầu Khí

lessee

[le'si:]

o   người thuê đất

Người thuê đất theo hợp đồng có quyền thăm dò và khoan tìm dầu khí trên một khoảnh đất do hợp đồng quy định và trong thời hạn nhất định.

o   người thuê theo hợp đồng (đất, nhà)