Việt
người thuê mướn nhà
đất
.đất.lessor.chủ cho thuê nhà
đất.levy.đánh thuế
tịch thu tiền
buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định
Anh
lessee
tenant
.tenant
lessee,tenant
người thuê mướn nhà, đất
lessee,.tenant
người thuê mướn nhà, .đất.lessor.chủ cho thuê nhà, đất.levy.đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc.phải chịu thuế theo pháp luật quy định